Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bank”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: lt:bank |
|||
Dòng 29: | Dòng 29: | ||
#: ''the sand banks up'' — cát dồn lại thành đống |
#: ''the sand banks up'' — cát dồn lại thành đống |
||
# [[nghiêng|Nghiêng]] đi (ô tô, máy bay khi lái vòng). |
# [[nghiêng|Nghiêng]] đi (ô tô, máy bay khi lái vòng). |
||
# [[gửi|Gửi]] (tiền) vào [[ngân hàng]] |
# [[gửi|Gửi]] (tiền) vào [[ngân hàng]]; [[gửi]] [[tiền]] ở [[ngân hàng]]. |
||
# [[gửi]] [[tiền]] ở [[ngân hàng]]. |
|||
#: ''he banks one tenth of his salary every month'' — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng |
#: ''he banks one tenth of his salary every month'' — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng |
||
# Đổi [[tiền]]. |
# Đổi [[tiền]]. |
Phiên bản lúc 22:04, ngày 8 tháng 6 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbæŋk/
Danh từ
bank /ˈbæŋk/
- Đê, gờ, ụ (đất, đá).
- Bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng... ).
- Đống.
- big banks of snow — những đống tuyết lớn
- Bãi ngầm (ở đáy sông).
- Sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn).
- (Ngành mỏ) Bờ miệng giếng, bờ miệng hầm.
- Nhà ngân hàng.
- (Đánh bài) Vốn (của) nhà cái.
- to break the bank — đánh cho nhà cái hết vốn
- Chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến).
- Dãy mái chèo (thuyền chiến).
- (Âm nhạc) Bàn phím.
- Bàn thợ.
Động từ
bank /ˈbæŋk/
- Đắp bờ (để ngăn).
- to bank up a river — đắp bờ ngăn sông
- Chất đống, dồn thành đống.
- the sand banks up — cát dồn lại thành đống
- Nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng).
- Gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng.
- he banks one tenth of his salary every month — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
- Đổi tiền.
- Làm cái (đánh bạc).
- Làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền.
Thành ngữ
Tham khảo
- "bank", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)