Khác biệt giữa bản sửa đổi của “careful”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: id:careful |
|||
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
||
'''careful''' {{IPA|/.fəl/}} |
'''careful''' {{IPA|/.fəl/}} |
||
# [[cẩn thận|Cẩn thận]], [[thận trọng]], [[biết]] [[giữ gìn]], [[biết]] [[lưu |
# [[cẩn thận|Cẩn thận]], [[thận trọng]], [[biết]] [[giữ gìn]], [[biết]] [[lưu ý]]. |
||
#: ''be '''careful''' of your health'' — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh |
#: ''be '''careful''' of your health'' — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh |
||
#: ''be '''careful''' how you speak'' — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói |
#: ''be '''careful''' how you speak'' — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói |
Phiên bản lúc 08:02, ngày 25 tháng 6 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.fəl/
Tính từ
careful /.fəl/
- Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý.
- be careful of your health — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
- be careful how you speak — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
- Kỹ lưỡng, chu đáo.
- a careful piece of work — một công việc làm kỹ lưỡng
- a careful examination of the question — sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
Tham khảo
- "careful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)