Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lắng nghe”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: chú ý → chú ý
Dòng 5: Dòng 5:
{{-verb-}}
{{-verb-}}
'''lắng nghe'''
'''lắng nghe'''
# Để [[tai]] [[chú]] ý [[nghe]].
# Để [[tai]] [[chú ý]] [[nghe]].


{{-trans-}}
{{-trans-}}

Phiên bản lúc 07:18, ngày 26 tháng 6 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /lɐŋ35 ŋɛ33/

Động từ

lắng nghe

  1. Để tai chú ý nghe.

Dịch

Tham khảo