Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rōmaji”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{-jpn-}}
{{-jpn-}}
{{-info-}}
{{-jpn-romaji-}}
{{-jpn-romaji-}}
*{{hiragana|[[ろ]][[う]][[ま]][[じ]]}}
*{{hiragana|[[ろ]][[う]][[ま]][[じ]]}}

Phiên bản lúc 14:03, ngày 28 tháng 6 năm 2007

Tiếng Nhật

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Bản mẫu:-jpn-romaji-

Danh từ

rōmaji

  1. Cách viết tiếng Nhật bằng ký tự Latinh.