Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fracturer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: io:fracturer
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
Dòng 3: Dòng 3:
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/fʁak.ty.ʁe/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/fʁak.ty.ʁe/}}


{{-verb-}}
{{-tr-verb-}}
'''fracturer''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/fʁak.ty.ʁe/}}
'''fracturer''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/fʁak.ty.ʁe/}}
# [[bẻ gãy|Bẻ gãy]], làm [[gãy]]; [[phá vỡ]].
# [[bẻ gãy|Bẻ gãy]], làm [[gãy]]; [[phá vỡ]].

Phiên bản lúc 07:09, ngày 11 tháng 7 năm 2007

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fʁak.ty.ʁe/

Ngoại động từ

fracturer ngoại động từ /fʁak.ty.ʁe/

  1. Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ.
    Fracturer un coffre-fort — phá vỡ tủ sắt

Tham khảo