Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bong bóng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
en
Dòng 18: Dòng 18:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]


[[en:bong bóng]]
[[fr:bong bóng]]
[[fr:bong bóng]]
[[nl:bong bóng]]
[[nl:bong bóng]]

Phiên bản lúc 23:37, ngày 5 tháng 8 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ɓɔŋ33 ɓɔŋ35/

Danh từ

bong bóng

  1. Màng nhỏ hình cầu do không khí làm phồng lên.
    Trời mưa bong bóng phập phồng. (ca dao)
  2. Túi chứa không khí trong cơ thể .
    Tham bong bóng bỏ bọng trâu. (tục ngữ)
  3. Túi chứa nước tiểu trong cơ thể một số động vật.
    Bong bóng lợn.

Tham khảo