Khác biệt giữa bản sửa đổi của “excellent”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: pl:excellent |
|||
Dòng 45: | Dòng 45: | ||
[[ja:excellent]] |
[[ja:excellent]] |
||
[[nl:excellent]] |
[[nl:excellent]] |
||
[[pl:excellent]] |
|||
[[pt:excellent]] |
[[pt:excellent]] |
||
[[ru:excellent]] |
[[ru:excellent]] |
Phiên bản lúc 05:36, ngày 18 tháng 8 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛk.sə.lənt/
Tính từ
excellent /ˈɛk.sə.lənt/
Tham khảo
- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ek.sɛ.lɑ̃/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excellent /ek.sɛ.lɑ̃/ |
excellents /ɛk.sɛ.lɑ̃/ |
Giống cái | excellente /ɛk.sɛ.lɑ̃t/ |
excellentes /ɛk.se.lɑ̃t/ |
excellent /ek.sɛ.lɑ̃/
- Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu.
- Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc
- Mets excellent — món ăn ngon lắm
Trái nghĩa
Tham khảo
- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)