Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trầy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
Dòng 22: Dòng 22:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

[[fr:trầy]]

Phiên bản lúc 12:51, ngày 17 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /cɜj21/

Từ tương tự

Tính từ

trầy

  1. Sầy.
    Trầy da.

Tham khảo