Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ante”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}} |
n Chia động từ tiếng Anh |
||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
# [[đánh|Đánh]] [[cược]], [[đánh cuộc]]. |
# [[đánh|Đánh]] [[cược]], [[đánh cuộc]]. |
||
# [[thanh toán|Thanh toán]] (nợ). |
# [[thanh toán|Thanh toán]] (nợ). |
||
{{-forms-}} |
|||
{{eng-verb|base=ante|ant|ing}} |
|||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
Phiên bản lúc 10:51, ngày 9 tháng 9 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæn.ti/
Danh từ
ante /ˈæn.ti/
Ngoại động từ
ante ngoại động từ /ˈæn.ti/
Chia động từ
ante
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ante | |||||
Phân từ hiện tại | anting | |||||
Phân từ quá khứ | anted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ante | ante hoặc antest¹ | antes hoặc anteth¹ | ante | ante | ante |
Quá khứ | anted | anted hoặc antedst¹ | anted | anted | anted | anted |
Tương lai | will/shall² ante | will/shall ante hoặc wilt/shalt¹ ante | will/shall ante | will/shall ante | will/shall ante | will/shall ante |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ante | ante hoặc antest¹ | ante | ante | ante | ante |
Quá khứ | anted | anted | anted | anted | anted | anted |
Tương lai | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante | were to ante hoặc should ante |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ante | — | let’s ante | ante | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "ante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃t/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ante /ɑ̃t/ |
ante /ɑ̃t/ |
Giống cái | ante /ɑ̃t/ |
ante /ɑ̃t/ |
ante /ɑ̃t/
Tham khảo
- "ante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)