Khác biệt giữa bản sửa đổi của “authenticité”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 17: Dòng 17:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp|authenticite]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp|authenticite]]
[[Thể loại:Tiếng Pháp|authenticite]]
[[Thể loại:Mục từ tiếng Pháp|authenticite]]


[[fr:authenticité]]
[[fr:authenticité]]

Phiên bản lúc 16:01, ngày 9 tháng 9 năm 2007

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/

Danh từ

Số ít Số nhiều
authenticité
/ɔ.tɑ̃.ti.si.te/
authenticité
/ɔ.tɑ̃.ti.si.te/

authenticité gc /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/

  1. Tính xác thực, tính đích thực.
    Authenticité d’un fait — tính xác thực của một sự việc
  2. Tính chính thức.

Tham khảo