Khác biệt giữa bản sửa đổi của “spite”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Chia động từ tiếng Anh
Dòng 20: Dòng 20:
{{-expr-}}
{{-expr-}}
* '''to cut off one's nose to spite one's face''': {{see-entry|nose|Nose}}
* '''to cut off one's nose to spite one's face''': {{see-entry|nose|Nose}}

{{-forms-}}
{{eng-verb|base=spite|spit|ing}}


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 12:48, ngày 13 tháng 9 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈspɑɪt/

Danh từ

spite /ˈspɑɪt/

  1. Sự giận, sự không bằng lòng.
    to have a spite against someone — giận ai
  2. Sự thù oán; mối hận thù.
    to do something from (in, out of) pure spite — làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn

Thành ngữ

Ngoại động từ

spite ngoại động từ /ˈspɑɪt/

  1. Làm khó chịu, làm phiền, trêu tức.
    he did it to spite me — hắn làm như thế để trêu tức tôi

Thành ngữ

  • to cut off one's nose to spite one's face: Xem Nose

Chia động từ

Tham khảo