Khác biệt giữa bản sửa đổi của “иностранный”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ru:иностранный |
n Bot của Mxn: thêm phần chuyển tự vào các mục từ tiếng Nga |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-rus-}} |
{{-rus-}} |
||
{{-rus-trans-|и|н|о|с|т|р|'|а|н|н|ы|й}} |
|||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
||
'''иностр<u>а</u>нный''' |
'''иностр<u>а</u>нный''' |
Phiên bản lúc 03:00, ngày 24 tháng 9 năm 2007
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của иностранный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inostránnyj |
khoa học | inostrannyj |
Anh | inostranny |
Đức | inostranny |
Việt | inoxtranny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
иностранный
- (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
- иностранный язык — tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
- иностранная валюта — ngọai tệ
- (относящийся к внешней политике) ngoại giao, đối ngoại.
Tham khảo
- "иностранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)