Khác biệt giữa bản sửa đổi của “снаружи”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: io, ru |
n Bot của Mxn: thêm phần chuyển tự vào các mục từ tiếng Nga |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-rus-}} |
{{-rus-}} |
||
{{-rus-trans-|с|н|а|р|'|у|ж|и}} |
|||
{{-adv-}} |
{{-adv-}} |
||
'''снар<u>у</u>жи''' |
'''снар<u>у</u>жи''' |
Phiên bản lúc 02:34, ngày 27 tháng 9 năm 2007
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của снаружи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snarúži |
khoa học | snaruži |
Anh | snaruzhi |
Đức | snaruschi |
Việt | xnarugii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
снаружи
- (с внешней стороны) bên ngoài, bề ngoài.
- (по внешнему виду) bề ngoài, vẻ ngoài, mặt ngoài.
- (извне) từ ngoài, từ phía ngoài, từ bên ngoài.
Tham khảo
- "снаружи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)