Khác biệt giữa bản sửa đổi của “số nguyên”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đơn vịđơn vị
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tự động xếp loại mục từ theo chuyên ngành
Dòng 18: Dòng 18:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Toán học]]

Phiên bản lúc 16:43, ngày 6 tháng 10 năm 2007

Tiếng Việt

số nguyên

Cách phát âm

  • IPA: /so35 ŋwiɜn33/

Từ tương tự

Danh từ

số nguyên

  1. (Toán học) Số tạo thành bởi một hay nhiều đơn vị gộp lại.

Dịch

Tham khảo