Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: zh-min-nan:tin |
|||
Dòng 65: | Dòng 65: | ||
[[ar:tin]] |
[[ar:tin]] |
||
[[de:tin]] |
[[de:tin]] |
||
[[el:tin]] |
|||
[[en:tin]] |
[[en:tin]] |
||
[[es:tin]] |
[[es:tin]] |
||
Dòng 79: | Dòng 80: | ||
[[ko:tin]] |
[[ko:tin]] |
||
[[la:tin]] |
[[la:tin]] |
||
[[li:tin]] |
|||
[[nl:tin]] |
[[nl:tin]] |
||
[[pl:tin]] |
[[pl:tin]] |
||
Dòng 85: | Dòng 87: | ||
[[simple:tin]] |
[[simple:tin]] |
||
[[ta:tin]] |
[[ta:tin]] |
||
[[te:tin]] |
|||
[[tr:tin]] |
[[tr:tin]] |
||
[[zh:tin]] |
[[zh:tin]] |
Phiên bản lúc 21:23, ngày 11 tháng 10 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /tɪn/
Anh | [tɪn] |
Danh từ
tin
- thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
- hộp
Tiếng Hà Lan
Danh từ
- tin gt – thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /tin33/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Động từ
Dịch
Danh từ
Dịch
- Tiếng Nga: новости gđ số nhiều (nóvosti)
- Tiếng Pháp: nouvelle gc