Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tố”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 97: Dòng 97:
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''tố'''
'''tố'''
# [[phần|Phần]].
# {{term|Kết hợp hạn chế}} [[phần|Phần]].


{{-drv-}}
{{-drv-}}

Phiên bản lúc 07:45, ngày 27 tháng 11 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

tố

  1. (Thông tục) Nói quá lên.
    Anh cứ tố, chứ làm gì có quả bi bằng cái thúng cái.
  2. Tố khổ (nói tắt).
    Tố địa chủ.

Danh từ

tố

  1. (Kết hợp hạn chế) Phần.

Từ dẫn xuất

Tham khảo