Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bank”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: simple:bank, sv:bank, te:bank
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: es:bank
Dòng 52: Dòng 52:
[[el:bank]]
[[el:bank]]
[[en:bank]]
[[en:bank]]
[[es:bank]]
[[fa:bank]]
[[fa:bank]]
[[fi:bank]]
[[fi:bank]]

Phiên bản lúc 21:57, ngày 1 tháng 1 năm 2008

Tiếng Anh

bank

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbæŋk/

Danh từ

bank /ˈbæŋk/

  1. Đê, gờ, ụ (đất, đá).
  2. Bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng... ).
  3. Đống.
    big banks of snow — những đống tuyết lớn
  4. Bãi ngầm (ở đáy sông).
  5. Sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn).
  6. (Ngành mỏ) Bờ miệng giếng, bờ miệng hầm.
  7. Nhà ngân hàng.
  8. (Đánh bài) Vốn (của) nhà cái.
    to break the bank — đánh cho nhà cái hết vốn
  9. Chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến).
  10. Dãy mái chèo (thuyền chiến).
  11. (Âm nhạc) Bàn phím.
  12. Bàn thợ.

Động từ

bank /ˈbæŋk/

  1. Đắp bờ (để ngăn).
    to bank up a river — đắp bờ ngăn sông
  2. Chất đống, dồn thành đống.
    the sand banks up — cát dồn lại thành đống
  3. Nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng).
  4. Gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiềnngân hàng.
    he banks one tenth of his salary every month — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
  5. Đổi tiền.
  6. Làm cái (đánh bạc).
  7. Làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền.

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo