Khác biệt giữa bản sửa đổi của “buy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: lt:buy, simple:buy, te:buy
Dòng 57: Dòng 57:
[[kk:buy]]
[[kk:buy]]
[[ko:buy]]
[[ko:buy]]
[[lt:buy]]
[[no:buy]]
[[no:buy]]
[[pl:buy]]
[[pl:buy]]
[[ru:buy]]
[[ru:buy]]
[[scn:buy]]
[[scn:buy]]
[[simple:buy]]
[[ta:buy]]
[[ta:buy]]
[[te:buy]]
[[tr:buy]]
[[tr:buy]]
[[uk:buy]]
[[uk:buy]]

Phiên bản lúc 12:41, ngày 4 tháng 1 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Ngoại động từ

buy (bất qui tắc) ngoại động từ bought /ˈbɑɪ/

  1. Mua.
  2. (Nghĩa bóng) Trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó).
  3. Mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai).

Thành ngữ

Danh từ

buy /ˈbɑɪ/

  1. (Thông tục) .
  2. Sự mua.
  3. Vật mua.
    a good buy — món hời

Tham khảo