Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: id:donkey |
n robot Thêm: te:donkey |
||
Dòng 39: | Dòng 39: | ||
[[sr:donkey]] |
[[sr:donkey]] |
||
[[ta:donkey]] |
[[ta:donkey]] |
||
[[te:donkey]] |
|||
[[tr:donkey]] |
[[tr:donkey]] |
||
[[zh:donkey]] |
[[zh:donkey]] |
Phiên bản lúc 09:51, ngày 13 tháng 1 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Danh từ
donkey /ˈdɑːŋ.ki/
- Con lừa.
- Người ngu đần (như lừa).
- Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
- (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.
Thành ngữ
- donkey's years: (Từ lóng) Thời gian dài dằng dặc.
- to talk the hind leg off a donkey: (Từ lóng) Nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa.
Tham khảo
- "donkey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)