Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thé”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thay Thể loại:Tiếng Pháp bằng Thể loại:Mục từ tiếng Pháp |
n robot Thêm: uk:thé |
||
Dòng 40: | Dòng 40: | ||
[[sw:thé]] |
[[sw:thé]] |
||
[[tr:thé]] |
[[tr:thé]] |
||
[[uk:thé]] |
|||
[[zh-min-nan:thé]] |
[[zh-min-nan:thé]] |
Phiên bản lúc 17:46, ngày 19 tháng 1 năm 2008
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /te/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
thé /te/ |
thés /te/ |
thé gđ /te/
- Chè, trà.
- Plantation de thé — đồn điền chè
- Une boîte de thé — một bao chè
- Thé de fleur — chè hột, chè nụ
- Boire du thé — uống nước trà
- Tiệc trà.
- Être invité à un thé — được mời dự một tiệc trà
- thé du Mexique — cây dầu giun
- thé du Paraguay — cây nhựa tuồi Pa-ra-goay
Tham khảo
- "thé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)