Khác biệt giữa bản sửa đổi của “habituel”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n robot Ajoute: de |
||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
||
[[de:habituel]] |
|||
[[el:habituel]] |
[[el:habituel]] |
||
[[fr:habituel]] |
[[fr:habituel]] |
Phiên bản lúc 08:38, ngày 18 tháng 7 năm 2006
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /a.bi.tɥɛl/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | habituel /a.bi.tɥɛl/ |
habituels /a.bi.tɥɛl/ |
Giống cái | habituelle /a.bi.tɥɛl/ |
habituelles /a.bi.tɥɛl/ |
habituel /a.bi.tɥɛl/
- Thói quen; thường ngày, thông thường.
- Promenade habituelle — cuộc đi dạo thường ngày
- Ce n'est pas très habituel — không phải thông thường lắm
Trái nghĩa
- Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel, insolite, inusité, occasionnel, rare, unique
Tham khảo
- "habituel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)