Khác biệt giữa bản sửa đổi của “habituel”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: de
Dòng 23: Dòng 23:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]


[[de:habituel]]
[[el:habituel]]
[[el:habituel]]
[[fr:habituel]]
[[fr:habituel]]

Phiên bản lúc 08:38, ngày 18 tháng 7 năm 2006

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /a.bi.tɥɛl/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực habituel
/a.bi.tɥɛl/
habituels
/a.bi.tɥɛl/
Giống cái habituelle
/a.bi.tɥɛl/
habituelles
/a.bi.tɥɛl/

habituel /a.bi.tɥɛl/

  1. Thói quen; thường ngày, thông thường.
    Promenade habituelle — cuộc đi dạo thường ngày
    Ce n'est pas très habituel — không phải thông thường lắm

Trái nghĩa

Tham khảo