Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cao”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vi-}}
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
Dòng 5: Dòng 4:


{{-adj-}}
{{-adj-}}
:'''cao''': ở [[độ cao]], có [[chiều cao]] lớn
'''cao'''
#Ở [[độ cao]], có [[chiều cao]] lớn.
{{-ant-}}
{{-ant-}}
:[[thấp]]
*[[thấp]]
{{-trans-}}
{{-trans-}}
{| border=0 width=100%
{| border=0 width=100%

Phiên bản lúc 08:49, ngày 18 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /kɐːw33/

Tính từ

cao

  1. độ cao, có chiều cao lớn.

Trái nghĩa

Dịch