Khác biệt giữa bản sửa đổi của “hốc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng. |
||
Dòng 31: | Dòng 31: | ||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
'''hốc''' |
'''hốc''' |
||
# [[chỗ|Chỗ]] [[lõm]] ăn [[sâu]] vào trong [[thân]] [[cây]], [[vách]] đá, v. V. hoặc đào [[sâu]] xuống dưới đất. |
# [[chỗ|Chỗ]] [[lõm]] ăn [[sâu]] vào trong [[thân]] [[cây]], [[vách]] đá, v. V. hoặc đào [[sâu]] xuống dưới đất. |
||
#: '''''Hốc''' đá.'' |
|||
#: ''Giấu vào '''hốc''' cây.'' |
|||
#: '''''Hốc''' mắt.'' |
|||
#: ''Đào '''hốc''' tra hạt bí.'' |
|||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
||
'''hốc''' |
'''hốc''' |
||
# {{term|Khuôn mặt}} [[gầy|Gầy]] [[tóp]], có nhiều [[chỗ]] [[lõm]] [[sâu]]. |
# {{term|Khuôn mặt}} [[gầy|Gầy]] [[tóp]], có nhiều [[chỗ]] [[lõm]] [[sâu]]. |
||
#: ''Gầy '''hốc'''.'' |
|||
{{-verb-}} |
{{-verb-}} |
Phiên bản lúc 18:28, ngày 14 tháng 2 năm 2008
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /hok35/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hốc”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
hốc
- Chỗ lõm ăn sâu vào trong thân cây, vách đá, v. V. hoặc đào sâu xuống dưới đất.
- Hốc đá.
- Giấu vào hốc cây.
- Hốc mắt.
- Đào hốc tra hạt bí.
Tính từ
hốc
Động từ
hốc
Dịch
Tham khảo
- "hốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)