Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quác”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
;tiếng kêu |
;tiếng kêu |
||
*[[quác quác]]. |
*[[quác quác]]. |
||
;hạt |
|||
*[[quark]] |
|||
{{-trans-}} |
{{-trans-}} |
||
;hạt |
;hạt |
Phiên bản lúc 16:00, ngày 16 tháng 2 năm 2008
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /kwɐːk35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
quác
- Tiếng gà vịt kêu.
- Một loại hạt bé nhỏ, một trong hai thành phần cơ bản cấu thành nên vật chất trong Mô hình chuẩn của vật lý hạt.
Đồng nghĩa
- tiếng kêu
- hạt
Dịch
- hạt
Tham khảo
- "quác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)