Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cunning”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OKBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ar:Cunning, te:cunning
n thêm phát âm tiếng Anh
Dòng 2: Dòng 2:
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈkə.nɪŋ/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈkə.nɪŋ/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-cunning.ogg
|pron=ˈkə.nɪŋ}}


{{-noun-}}
{{-noun-}}

Phiên bản lúc 12:23, ngày 23 tháng 2 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkə.nɪŋ/
Hoa Kỳ

Danh từ

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự khéo léo, sự khéo tay.

Tính từ

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt.
    a cunning trick — trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt
  2. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng
  3. quyến rũ.
    a cunning smile — nụ cười duyên dáng
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khéo léo, khéo tay.
    a cunning workman — người thợ khéo tay

Tham khảo