Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: de:donkey
n thêm phát âm tiếng Anh
Dòng 2: Dòng 2:
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈdɑːŋ.ki/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈdɑːŋ.ki/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-donkey.ogg
|pron=ˈdɑːŋ.ki}}


{{-noun-}}
{{-noun-}}

Phiên bản lúc 15:16, ngày 23 tháng 2 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ

Danh từ

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần (như lừa).
  3. Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
  4. (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.

Thành ngữ

Tham khảo