Khác biệt giữa bản sửa đổi của “hợm”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa lỗi Cn, Cg.
Cumeo89 (thảo luận | đóng góp)
Dòng 21: Dòng 21:
{{-adj-}}
{{-adj-}}
'''hợm'''
'''hợm'''
# [[Làm]] [[cao]], [[lên mặt]].
# [[làm|Làm]] [[cao]], [[lên mặt]].
#: '''''Hợm''' của.''
#: '''''Hợm''' của.''



Phiên bản lúc 18:34, ngày 5 tháng 3 năm 2008

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /hə̰ːm31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

hợm

  1. Làm cao, lên mặt.
    Hợm của.

Đồng nghĩa

Tham khảo