Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngoái”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
n sửa lỗi Cn, Cg.
Dòng 16: Dòng 16:
{{-verb-}}
{{-verb-}}
'''ngoái'''
'''ngoái'''
# [[cg|Cg]]. [[Ngoái]] [[cổ]]. [[Quay]] [[cổ]] lại.
# [[Quay]] [[cổ]] lại.
#: '''''Ngoái''' lại xem ai đi đằng sau.''
#: '''''Ngoái''' lại xem ai đi đằng sau.''


{{-syn-}}
* [[ngoái cổ]]
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}

Phiên bản lúc 18:38, ngày 5 tháng 3 năm 2008

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ŋwɐːj35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngoái

  1. Quay cổ lại.
    Ngoái lại xem ai đi đằng sau.

Đồng nghĩa

Tham khảo