Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tôn giáo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: fr |
n robot Thêm: de:tôn giáo, tr:tôn giáo |
||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
{{cuối}} |
{{cuối}} |
||
[[de:tôn giáo]] |
|||
[[fr:tôn giáo]] |
[[fr:tôn giáo]] |
||
[[nl:tôn giáo]] |
[[nl:tôn giáo]] |
||
[[tr:tôn giáo]] |
Phiên bản lúc 06:38, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Tiếng Việt
Danh từ
- tôn giáo: niềm tin vào những gì siêu nhiên, thiêng liêng hay thần thánh, cũng như những đạo lý, tục lệ và tổ chức liên quan đến niềm tin đó
Tiếng Rendille
Dịch
- Tiếng Anh: religion
- Tiếng Hà Lan: godsdienst gđ, religie gc
- Tiếng Nga: религия gc (relígija)
- Tiếng Pháp: religion gc