Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ro:donkey
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ca:donkey, lt:donkey
Dòng 25: Dòng 25:


[[bg:donkey]]
[[bg:donkey]]
[[ca:donkey]]
[[de:donkey]]
[[de:donkey]]
[[el:donkey]]
[[el:donkey]]
Dòng 38: Dòng 39:
[[kk:donkey]]
[[kk:donkey]]
[[ko:donkey]]
[[ko:donkey]]
[[lt:donkey]]
[[nl:donkey]]
[[nl:donkey]]
[[pl:donkey]]
[[pl:donkey]]

Phiên bản lúc 11:14, ngày 29 tháng 4 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ

Danh từ

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần (như lừa).
  3. Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
  4. (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.

Thành ngữ

Tham khảo