Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khó khăn”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Đánh dấu thể loại từ láy tiếng Việt.
Dòng 23: Dòng 23:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Từ láy tiếng Việt]]


[[fr:khó khăn]]
[[fr:khó khăn]]

Phiên bản lúc 19:54, ngày 13 tháng 5 năm 2008

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /xɔ35 xɐn33/

Từ tương tự

Tính từ

khó khăn

  1. Như khó
    Việc khó khăn lắm phải nỗ lực mới xong.

Danh từ

khó khăn

  1. Điều gây trở ngại.
    Sức khỏe kém là một khó khăn cho công tác.

Dịch

Tham khảo