Khác biệt giữa bản sửa đổi của “离”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch bán tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh. |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 16:25, ngày 17 tháng 5 năm 2008
Tra từ bắt đầu bởi | |||
离 |
Chữ Hán
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: [[리>이]]
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
离
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
离 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
- IPA: /liɜ21/, /kɜm21/, /lɛ33/, /li33/