Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Phiên bản lúc 23:03, ngày 24 tháng 12 năm 2005
Tiếng Hà Lan
Đại từ chỉ ngôi
|
|
Dạng bớt
|
Chủ ngữ
|
jullie
|
jullie
|
Bổ ngữ trực tiếp
|
jullie
|
jullie
|
Bổ ngữ gián tiếp
|
jullie
|
jullie
|
Đại từ sở hữu
|
Không biến
|
Biến
|
jullie
|
jullie
|
Đại từ
jullie
- các vị: đại từ chỉ ngôi của ngôi thứ hai số nhiều
- của các vị: đại từ sở hữu của ngôi thứ hai số nhiều
Tiếng Rendille
- jij, u
- jouw, uw