Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ante”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n thêm phát âm tiếng Anh
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ta:ante Dời: ar:Ante
Dòng 44: Dòng 44:
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]


[[ar:Ante]]
[[en:ante]]
[[en:ante]]
[[es:ante]]
[[es:ante]]
Dòng 62: Dòng 61:
[[pt:ante]]
[[pt:ante]]
[[ru:ante]]
[[ru:ante]]
[[ta:ante]]
[[te:ante]]
[[te:ante]]
[[tr:ante]]
[[tr:ante]]

Phiên bản lúc 06:25, ngày 31 tháng 5 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæn.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

ante /ˈæn.ti/

  1. (Đánh bài) Số tiền tổ trước (đánh xì).

Ngoại động từ

ante ngoại động từ /ˈæn.ti/

  1. (Đánh bài) Đặt tiền tổ trước (đánh xì).
  2. Đánh cược, đánh cuộc.
  3. Thanh toán (nợ).

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực ante
/ɑ̃t/
ante
/ɑ̃t/
Giống cái ante
/ɑ̃t/
ante
/ɑ̃t/

ante /ɑ̃t/

  1. Hạ phẩm giá.
    Acte abaissant — hành vi hạ phẩm giá.

Tham khảo