Khác biệt giữa bản sửa đổi của “journal”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
MonoBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: tlh:journal
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ja:journal [r5545]
Dòng 59: Dòng 59:
[[io:journal]]
[[io:journal]]
[[it:journal]]
[[it:journal]]
[[ja:journal]]
[[kk:journal]]
[[kk:journal]]
[[ko:journal]]
[[ko:journal]]
Dòng 68: Dòng 69:
[[ta:journal]]
[[ta:journal]]
[[te:journal]]
[[te:journal]]
[[tlh:journal]]
[[tr:journal]]
[[tr:journal]]
[[tt:journal]]
[[tt:journal]]

Phiên bản lúc 15:07, ngày 10 tháng 6 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒɜː.nᵊl/

Danh từ

journal /ˈdʒɜː.nᵊl/

  1. Báo hằng ngày.
  2. Tạp chí.
  3. (Hàng hải) ; (thương nghiệp) nhật ký.
  4. (Số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện).
  5. (Kỹ thuật) Cổ trục, ngõng trục.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Tập tin:Norske aviser 1.jpg
journal

Cách phát âm

  • IPA: /ʒuʁ.nal/

Danh từ

Số ít Số nhiều
journal
/ʒuʁ.nal/
journaux
/ʒuʁ.nɔ/

journal /ʒuʁ.nal/

  1. Nhật ký.
  2. Báo hằng ngày, báo; tòa báo.
    Acheter un journal au numéro — mua báo từng số
    Ecrire au journal — viết về tòa báo
  3. (Thương nghiệp) Sổ nhật ký.
  4. (Khoa đo lường, sử học) ) diện tích công cày (diện tích ruộng một người cày được trong một ngày).

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực journal
/ʒuʁ.nal/
journaux
/ʒuʁ.nɔ/
Giống cái journal
/ʒuʁ.nal/
journaux
/ʒuʁ.nɔ/

journal /ʒuʁ.nal/

  1. (Livre journal) (thương nghiệp) sổ nhật ký.

Tham khảo