Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OKBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: sv:tin
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: lt, ro
Dòng 81: Dòng 81:
[[la:tin]]
[[la:tin]]
[[li:tin]]
[[li:tin]]
[[lt:tin]]
[[nl:tin]]
[[nl:tin]]
[[pl:tin]]
[[pl:tin]]
[[pt:tin]]
[[pt:tin]]
[[ro:tin]]
[[ru:tin]]
[[ru:tin]]
[[simple:tin]]
[[simple:tin]]

Phiên bản lúc 06:41, ngày 15 tháng 7 năm 2008

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /tɪn/
Anh

Danh từ

tin

  1. thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
  2. hộp

Tiếng Hà Lan

Danh từ

tin gtthiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50

Từ dẫn xuất

tinnen

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

tin: tưởng rằng cái gì đúng, hoặc rằng ai đáng tin cậy

Dịch

Danh từ

tin: tin tức, chuyện về một điều gì đã xảy ra

Dịch


Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)