Khác biệt giữa bản sửa đổi của “authenticité”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thay Thể loại:Tiếng Pháp bằng Thể loại:Mục từ tiếng Pháp |
n robot Thêm: io, pl, ro |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
[[fr:authenticité]] |
[[fr:authenticité]] |
||
[[io:authenticité]] |
|||
[[pl:authenticité]] |
|||
[[ro:authenticité]] |
Phiên bản lúc 09:41, ngày 29 tháng 7 năm 2008
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
authenticité /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/ |
authenticité /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/ |
authenticité gc /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/
- Tính xác thực, tính đích thực.
- Authenticité d’un fait — tính xác thực của một sự việc
- Tính chính thức.
Tham khảo
- "authenticité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)