Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: simple |
|||
Dòng 45: | Dòng 45: | ||
[[ro:donkey]] |
[[ro:donkey]] |
||
[[ru:donkey]] |
[[ru:donkey]] |
||
[[simple:donkey]] |
|||
[[sr:donkey]] |
[[sr:donkey]] |
||
[[ta:donkey]] |
[[ta:donkey]] |
Phiên bản lúc 18:17, ngày 30 tháng 7 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ | [ˈdɑːŋ.ki] |
Danh từ
donkey /ˈdɑːŋ.ki/
- Con lừa.
- Người ngu đần (như lừa).
- Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
- (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.
Thành ngữ
- donkey's years: (Từ lóng) Thời gian dài dằng dặc.
- to talk the hind leg off a donkey: (Từ lóng) Nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa.
Tham khảo
- "donkey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)