Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ca:donkey, lt:donkey
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: simple
Dòng 45: Dòng 45:
[[ro:donkey]]
[[ro:donkey]]
[[ru:donkey]]
[[ru:donkey]]
[[simple:donkey]]
[[sr:donkey]]
[[sr:donkey]]
[[ta:donkey]]
[[ta:donkey]]

Phiên bản lúc 18:17, ngày 30 tháng 7 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ

Danh từ

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần (như lừa).
  3. Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
  4. (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.

Thành ngữ

Tham khảo