Khác biệt giữa bản sửa đổi của “số nguyên”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 9: Dòng 9:
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''số nguyên'''
'''số nguyên'''
# {{term|Toán học}} [[Số|Số]] [[tạo thành]] [[bởi]] một hay nhiều [[đơn vị]] [[gộp]] lại.
# {{term|Toán học}} [[số|Số]] [[tạo thành]] [[bởi]] một hay nhiều [[đơn vị]] [[gộp]] lại.
#:''3 là một '''số nguyên''' còn 3,6 là một [[số thực]]''
#:''3 là một '''số nguyên''' còn 3,6 là một [[số thực]]''



Phiên bản lúc 04:21, ngày 10 tháng 10 năm 2008

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /so35 ŋwiɜn33/

Từ tương tự

Danh từ

số nguyên

  1. (Toán học) Số tạo thành bởi một hay nhiều đơn vị gộp lại.
    3 là một số nguyên còn 3,6 là một số thực

Dịch

Tham khảo