Khác biệt giữa bản sửa đổi của “berge”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: th:berge, tr:berge
n robot Thêm: el:berge
Dòng 30: Dòng 30:


[[de:berge]]
[[de:berge]]
[[el:berge]]
[[et:berge]]
[[et:berge]]
[[fr:berge]]
[[fr:berge]]

Phiên bản lúc 22:44, ngày 17 tháng 11 năm 2008

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
berge
/bɛʁʒ/
berges
/bɛʁʒ/

berge gc /bɛʁʒ/

  1. Bờ (sông, đường).
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Tuổi.
    Cinquante berges — năm mươi tuổi

Tham khảo

Tiếng Na Uy

Động từ

  Dạng
Nguyên mẫu å berge
Hiện tại chỉ ngôi berger
Quá khứ berga, berget
Động tính từ quá khứ berga, berget
Động tính từ hiện tại

berge

  1. Cứu, cứu vớt, cứu nguy.
    Mannskapet ble berget før skipet sank.
    Vi greide å berge livet.

Tham khảo