Khác biệt giữa bản sửa đổi của “凍”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch bán tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
 
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr, ja, ko, la, ms
Dòng 26: Dòng 26:


[[en:凍]]
[[en:凍]]
[[fr:凍]]
[[ja:凍]]
[[ko:凍]]
[[la:凍]]
[[ms:凍]]

Phiên bản lúc 19:48, ngày 28 tháng 12 năm 2008

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

rúng, dóng, đóng, đúng, gióng, đông, đống

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /zuŋ35/, /zɔŋ35/, /ɗɔŋ35/, /ɗuŋ35/, /zɔŋ35/, /ɗoŋ33/, /ɗoŋ35/