Khác biệt giữa bản sửa đổi của “иностранный”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thêm phần chuyển tự vào các mục từ tiếng Nga |
n robot Thêm: ko:иностранный |
||
Dòng 17: | Dòng 17: | ||
[[fi:иностранный]] |
[[fi:иностранный]] |
||
[[io:иностранный]] |
[[io:иностранный]] |
||
[[ko:иностранный]] |
|||
[[ru:иностранный]] |
[[ru:иностранный]] |
Phiên bản lúc 01:27, ngày 5 tháng 1 năm 2009
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của иностранный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inostránnyj |
khoa học | inostrannyj |
Anh | inostranny |
Đức | inostranny |
Việt | inoxtranny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
иностранный
- (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
- иностранный язык — tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
- иностранная валюта — ngọai tệ
- (относящийся к внешней политике) ngoại giao, đối ngoại.
Tham khảo
- "иностранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)