Khác biệt giữa bản sửa đổi của “俪”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
 
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr:俪
Dòng 25: Dòng 25:


[[en:俪]]
[[en:俪]]
[[fr:俪]]

Phiên bản lúc 05:33, ngày 6 tháng 1 năm 2009

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. (Thơ ca) ; (từ cổ, nghĩa cổ) chồng; vợ.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm