Khác biệt giữa bản sửa đổi của “來”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
 
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr, hu, ja, ko, ms
Dòng 26: Dòng 26:


[[en:來]]
[[en:來]]
[[fr:來]]
[[hu:來]]
[[ja:來]]
[[ko:來]]
[[ms:來]]

Phiên bản lúc 05:35, ngày 6 tháng 1 năm 2009

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Sự điều hướng lại.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lại, rơi, lơi, lai, lay, rời, ray

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /lɐ̰ːj31/, /zəːj33/, /ləːj33/, /lɐːj33/, /lɐj33/, /zəːj21/, /zɐj33/