Khác biệt giữa bản sửa đổi của “咤”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
 
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr:咤, ja:咤
Dòng 26: Dòng 26:


[[en:咤]]
[[en:咤]]
[[fr:咤]]
[[ja:咤]]

Phiên bản lúc 06:08, ngày 6 tháng 1 năm 2009

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, trá, chá

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /sɐː35/, /cɐː35/, /cɐː35/