Khác biệt giữa bản sửa đổi của “jabber”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: te:jabber
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: th
Dòng 31: Dòng 31:
[[ru:jabber]]
[[ru:jabber]]
[[te:jabber]]
[[te:jabber]]
[[th:jabber]]
[[zh:jabber]]
[[zh:jabber]]

Phiên bản lúc 14:03, ngày 6 tháng 1 năm 2009

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒæ.bɜː/

Danh từ

jabber /ˈdʒæ.bɜː/

  1. Lời nói lúng búng.
  2. Lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên.

Động từ

jabber /ˈdʒæ.bɜː/

  1. Nói lúng búng.
  2. Nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên.

Chia động từ

Tham khảo