Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thé”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: uk:thé
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: cs:thé, nl:thé, pl:thé
Dòng 26: Dòng 26:


[[ar:thé]]
[[ar:thé]]
[[cs:thé]]
[[de:thé]]
[[de:thé]]
[[el:thé]]
[[el:thé]]
Dòng 38: Dòng 39:
[[ko:thé]]
[[ko:thé]]
[[ku:thé]]
[[ku:thé]]
[[nl:thé]]
[[pl:thé]]
[[sw:thé]]
[[sw:thé]]
[[tr:thé]]
[[tr:thé]]

Phiên bản lúc 17:57, ngày 7 tháng 1 năm 2009

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
thé
/te/
thés
/te/

thé /te/

  1. Chè, trà.
    Plantation de thé — đồn điền chè
    Une boîte de thé — một bao chè
    Thé de fleur — chè hột, chè nụ
    Boire du thé — uống nước trà
  2. Tiệc trà.
    Être invité à un thé — được mời dự một tiệc trà
    thé du Mexique — cây dầu giun
    thé du Paraguay — cây nhựa tuồi Pa-ra-goay

Tham khảo