Khác biệt giữa bản sửa đổi của “竿”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
 
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr, ja, ko, lo
Dòng 26: Dòng 26:


[[en:竿]]
[[en:竿]]
[[fr:竿]]
[[ja:竿]]
[[ko:竿]]
[[lo:竿]]

Phiên bản lúc 14:49, ngày 10 tháng 1 năm 2009

Tra từ bắt đầu bởi
竿

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

竿

  1. (Giải phẫu) Dương vật.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

竿 viết theo chữ quốc ngữ

cần, can

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /kɜn21/, /kɐːn33/