Khác biệt giữa bản sửa đổi của “钛”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh. |
|||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
[[en:钛]] |
[[en:钛]] |
||
[[fr:钛]] |
|||
[[lt:钛]] |
|||
[[zh:钛]] |
Phiên bản lúc 15:47, ngày 10 tháng 1 năm 2009
Tra từ bắt đầu bởi | |||
钛 |
Chữ Hán
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
钛
- (Hoá học) Titan.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
钛 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
- IPA: /tʰɐːj35/