Khác biệt giữa bản sửa đổi của “banal”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: br:banal, li:banal
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: el:banal
Dòng 34: Dòng 34:
[[br:banal]]
[[br:banal]]
[[de:banal]]
[[de:banal]]
[[el:banal]]
[[en:banal]]
[[en:banal]]
[[et:banal]]
[[et:banal]]

Phiên bản lúc 18:44, ngày 12 tháng 1 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /bə.ˈnæl/

Tính từ

banal /bə.ˈnæl/

  1. Thường, tầm thường; sáo, vô vị.
    a banal remark — một nhận xét sáo

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

banal /ba.nal/

  1. (Số nhiều banals) Tầm thường, vô vị, sáo.
    Louanges banales — những lời khen sáo
  2. (Sử học) (số nhiều banaux) phải dùng nộp thuế.
    Moulin banal — máy xay phải dùng và nộp thuế

Trái nghĩa

Tham khảo